Hotline Hotline
0975290114
Load cell điện tử WBK Cas,
Danh mục sản phẩm
can-phan-tich
CÂN PHÂN TÍCH
can-o-to
CÂN Ô TÔ
can-ky-thuat
CÂN KỸ THUẬT
can-xac-dinh-do-am
CÂN XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM
can-thong-dung
CÂN THÔNG DỤNG
can-dem-dien-tu
CÂN ĐẾM ĐIỆN TỬ
can-thuy-san
CÂN THỦY SẢN
can-ban-dien-tu
CÂN BÀN ĐIỆN TỬ
can-co-khi
CÂN CƠ KHÍ
can-treo-can-moc-cau
CÂN TREO - CÂN MÓC CẨU
can-san-dien-tu
CÂN SÀN ĐIỆN TỬ
can-xe-nang-pallet
CÂN XE NÂNG PALLET
can-bo-tui
CÂN BỎ TÚI
can-sieu-thi-can-ban-hang-
CÂN SIÊU THỊ(CÂN BÁN HÀNG)
can-suc-khoe
CÂN SỨC KHỎE
can-nha-bep
CÂN NHÀ BẾP
load-cell-cam-ung-luc-
indicator-dau-hien-thi-
INDICATOR(Đầu hiển thị)
phu-kien-nghanh-can
PHỤ KIỆN NGHÀNH CÂN
qua-can-chuan
QUẢ CÂN CHUẨN
may-do-do-am
MÁY ĐO ĐỘ ẨM
may-do-do-ph
MÁY ĐO ĐỘ PH
can-gia-re
CÂN GIÁ RẺ
TƯ VẤN TRỰC TUYẾN
tu van online
Mr Việt
Mr Việt 0975 290 114
Mr Việt candientutn@gmail.com
sản phẩm mới nhất

CÂN Ô TÔ 80 Tấn

Mã SP: 80 Tấn

Cân siêu thị TM-A in mã vạch

Mã SP: TM-A

Cân điện tử SPX 223 Ohaus ( 220g/0.001g)

Mã SP: SPX 223 Ohaus

Cân điện Tử EK3000i AND

Mã SP: EK3000i

Cân điện tử GF- A 220g/0.1mg(keypad)

Mã SP: GF-A 220g

TRẠM CÂN Ô TÔ 120T

Mã SP: D2008FA

Cân điện tử EJ 610 AND

Mã SP: EJ 610

Cân điện tử JL 602 METTLER TOLEDO

Mã SP: JL 602

Cân điện tử TPS Vibra Shinko

Mã SP: TPS

Cân đếm điện tử TPSC VIBRA SHINKO

Mã SP: TPSC
Tin tức nổi bật
LOAD CELL(cảm ứng lực)
Load cell điện tử WBK Cas
Mã sản phẩm:WBK
Điện áp:3 tháng
Công suất:Trung Quốc
Vận chuyển:Miễn phí vận chuyển TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh
Hotline damynghequanghuy@gmail.com
  • THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 LOADCELL WBK CAS KOREA

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
- Tải trọng (R.O.) / Rate capacity (tf): 10tf, 25tf, 50tf
- Điện áp ra / Rated output (mV/V) : 2.0+/- 0.25%
- Cấp chính xác / Approval class : OIML R60
- Đại số tuyến tính / Combined error (%R.O) : 0.03 / 0.02
- Đại số lập lại / Repeatability (%R.O) : 0.02 / 0.01
- Độ trễ (30 min) / Reep (%R.O) : 0.03 / 0.017
- Hiệu ứng nhiệt độ tại điểm 0 / Temp Effect on 0 value : 0.03 / 0.014
- Hiệu ứng nhiệt độ tại ngõ ra / Temp Effect on out value : 0.03 / 0.011
- Cân bằng điểm 0 / Zero balance (%R.O) : +/- 1
- Điện áp kích thích / Recommended excitation (VDC) : 10
- Điện áp kích thích tối đa / Maximun excitation (VDC) : 15
- Điện trở ngõ vào / Input resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở ngõ ra / Output resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở cách điện / Sulation resistance (Mega OM) : >2000
- Tải nhiệt độ làm việc / Compensated temperature range (Degee) : -10 ~ 40
- Tải nhiệt độ mở rộng / Operating temperature range (Degee) : -40 ~ 70
- Bảo vệ quá tải / Safety overload (% R.C) : 150
- Chiều dài dây dẫn / Cable length (mét) : 10
- Chất liệu / Material : Stainless Steel – SS
- Cấp bảo vệ / Protection class : IP 68

http://cananthinh.com.vn/loadcell-wbk-cas-korea-c-448---1062.html

 LOADCELL WBK CAS KOREA

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
- Tải trọng (R.O.) / Rate capacity (tf): 10tf, 25tf, 50tf
- Điện áp ra / Rated output (mV/V) : 2.0+/- 0.25%
- Cấp chính xác / Approval class : OIML R60
- Đại số tuyến tính / Combined error (%R.O) : 0.03 / 0.02
- Đại số lập lại / Repeatability (%R.O) : 0.02 / 0.01
- Độ trễ (30 min) / Reep (%R.O) : 0.03 / 0.017
- Hiệu ứng nhiệt độ tại điểm 0 / Temp Effect on 0 value : 0.03 / 0.014
- Hiệu ứng nhiệt độ tại ngõ ra / Temp Effect on out value : 0.03 / 0.011
- Cân bằng điểm 0 / Zero balance (%R.O) : +/- 1
- Điện áp kích thích / Recommended excitation (VDC) : 10
- Điện áp kích thích tối đa / Maximun excitation (VDC) : 15
- Điện trở ngõ vào / Input resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở ngõ ra / Output resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở cách điện / Sulation resistance (Mega OM) : >2000
- Tải nhiệt độ làm việc / Compensated temperature range (Degee) : -10 ~ 40
- Tải nhiệt độ mở rộng / Operating temperature range (Degee) : -40 ~ 70
- Bảo vệ quá tải / Safety overload (% R.C) : 150
- Chiều dài dây dẫn / Cable length (mét) : 10
- Chất liệu / Material : Stainless Steel – SS
- Cấp bảo vệ / Protection class : IP 68

http://cananthinh.com.vn/loadcell-wbk-cas-korea-c-448---1062.html

Các sản phẩm cùng loại khác

Load cell SQB KELI

Mã SP: SQB

Load cell PST KELI

Mã SP: PST

Load cell UDA KELI

Mã SP: UDA

Load cell QS - A KELI

Mã SP: QS-A

Load cell NA1 Mavin

Mã SP: NA1

Load cell HSX Keli

Mã SP: HSX

Load cell QS-D KELI

Mã SP: QS-D

Load cell Zemic BM14G

Mã SP: BM14G

Load cell NB Keli

Mã SP: NB

Load cell ZSF Keli

Mã SP: ZSF

Load cell SB Mettler Toledo

Mã SP: SB

Load cell MTB Mettler Toledo

Mã SP: MTB

Load cell SBC Metter Toledo

Mã SP: SBC

Chat Live Facebook

DANH MỤC SẢN PHẨM

CÂN ĐIỆN TỬ THÁI NGUYÊN

CỬA HÀNG ĐO LƯỜNG ĐỨC VIỆT

Địa chỉ: 3/2, Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên

Hotline: 0975290114

Email: candientuthainguyen@gmail.com

            : candientutn@gmail.com

Website: candientuthainguyen.com

 

 

 

Chính sách
Chính sách bảo mật Chính sách bảo mật
Chính sách vận chuyển Chính sách vận chuyển
Chính sách đổi trả Chính sách đổi trả
Quy định sử dụng Quy định sử dụng

© Copyright 2009 - 2024 All rights reserved.   Đang Online: 2 Hôm nay: 30 Trong tuần: 124 Trong tháng: 536    Tổng: 2561936
Hotline
Viber
Messenger
Zalo