Nhiệt độ hoạt động: môi trường hoạt động: 5 đến 40 độ C
Kích thước tổng thể: 213(W) X 356(D) X 338(H)
Nguồn điện: 12V, 1A
Đặc điểm:
Mức cân lớn nhất Max: 220g
Đơn vị lượng TLT: 5,333333
Giá trị vạch chia Resolution :e= d= 0.0001g
khả năng cân : 220 g x 0.0001 g tương ứng 5,333333 lượng.
Thiết kế 2 màn hình LCD độ phân giải cao
Cân tỷ trọng (thử tuổi vàng)
Ứng dụng:
- Tính năng: Cân, xác định trọng lượng theo tỉ lệ phần trăm, trừ bì, zero...
- nhiều đơn vị lựa chọn : g, carat, lượng (6 số lẻ thập phân khi chuyển sang đơn vị lượng 0.000000 tl, tổng trọng lượng cân được tối đa 5,333335 lượng, . . .
- Màn hình hiển thị LCD hiển thị rõ ràng các ký tự, dễ đọc, dễ quan sát, kiểu dáng sang trọng.
- Có thiết kế móc cân bên dưới cân để cân trong nước khi cân xác định tuổi vàng
- Các phím nhấn có độ bền cao, được bố trí thuận tiện trong thao tác.
- Chế độ điều chỉnh độ nhạy của cân theo môi trường sử dụng.
- Có cổng truyền thông RS232 dễ dàng kết nối máy in, máy tính, màn hình phụ,...
- Có cơ cấu niêm phong kẹp chì khi kiểm định để tránh tác động làm thay đổi đặc tính kỹ thuật đo lường trong quá trình sử dụng
Model
Weighing range
Readability
Pan size
Calibration
Measuring time
Reproducibility
Linearity
Dimensions
Weight
AP-225
82/220g
0,01/0,1mg
Ø 80 mm
intern
15/3 sec
≤0,05/0,1mg
±0,1/0,2mg
220x330x310mm
7 kg
AP-125
42/120g
0,01/0,1mg
Ø 80 mm
intern
15/3 sec
≤0,05/0,1mg
±0,1/0,2mg
220x330x310mm
7 kg